Có 2 kết quả:
隐居隆中 yǐn jū lóng zhōng ㄧㄣˇ ㄐㄩ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ • 隱居隆中 yǐn jū lóng zhōng ㄧㄣˇ ㄐㄩ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ
yǐn jū lóng zhōng ㄧㄣˇ ㄐㄩ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live in seclusion
Bình luận 0
yǐn jū lóng zhōng ㄧㄣˇ ㄐㄩ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live in seclusion
Bình luận 0